Bảng giá thép xây dựng hôm nay
STT | Thương hiệu | ĐVT | Đơn giá theo từng mác | |
CB300V / SD295 / GR40 | CB400V / CB500V | |||
1 | Thép Việt Nhật Vina Kyoei | Kg | 15,000 | 15,200 |
2 | Thép Pomina | Kg | 14,000 | 14,200 |
3 | Thép Miền Nam VNSTEEL | Kg | 14,000 | 14,200 |
4 | Thép Hòa Phát | Kg | 13,000 | 13,200 |
5 | Thép VAS Việt Mỹ | Kg | 12,500 | 12,700 |
6 | Thép Tung Ho THSVC | Kg | 12,400 | 12,600 |
7 | Thép Asean ASC | Kg | 12,400 | |
8 | Thép Tisco Thái Nguyên | Kg | 13,000 | 13,200 |
9 | Thép Việt Đức VGS | Kg | 13,500 | 13,700 |
10 | Thép Việt Ý VIS | Kg | 13,500 | 13,700 |
11 | Thép Shengli VMS | Kg | 13,000 | 13,200 |
12 | Thép Việt Úc | Kg | 13,500 | 13,700 |
13 | Thép Việt Nhật VJS | Kg | 13,700 | 13,900 |
Bảng báo giá thép Việt Nhật Vinakyoei hôm nay
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
---|---|---|---|
Thép cuộn Việt Nhật phi 6 | 15,500 | ||
Thép cuộn Việt Nhật phi 8 | 15,500 | ||
Thép cây Việt Nhật phi 10 | 7.22 | 15,650 | 112,993 |
Thép cây Việt Nhật phi 12 | 10.39 | 15,500 | 161,045 |
Thép cây Việt Nhật phi 14 | 14.16 | 15,500 | 219,480 |
Thép cây Việt Nhật phi 16 | 18.49 | 15,500 | 286,595 |
Thép cây Việt Nhật phi 18 | 23.40 | 15,500 | 362,700 |
Thép cây Việt Nhật phi 20 | 28.90 | 15,500 | 447,950 |
Thép cây Việt Nhật phi 22 | 34.87 | 15,500 | 540,485 |
Thép cây Việt Nhật phi 25 | 45.05 | 15,500 | 698,275 |
Thép cây Việt Nhật phi 28 | 56.63 | 15,500 | 877,765 |
Thép cây Việt Nhật phi 32 | 73.83 | 15,500 |
1,144,365 |
Bảng báo giá thép Pomina hôm nay
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
---|---|---|---|
Thép cuộn Pomina phi 6 | 14,500 | ||
Thép cuộn Pomina phi 8 | 14,500 | ||
Thép cây Pomina phi 10 | 7.22 | 14,650 | 105,773 |
Thép cây Pomina phi 12 | 10.39 | 14,500 | 150,655 |
Thép cây Pomina phi 14 | 14.16 | 14,500 | 205,320 |
Thép cây Pomina phi 16 | 18.49 | 14,500 | 268,105 |
Thép cây Pomina phi 18 | 23.40 | 14,500 | 339,300 |
Thép cây Pomina phi 20 | 28.90 | 14,500 | 419,050 |
Thép cây Pomina phi 22 | 34.87 | 14,500 | 505,615 |
Thép cây Pomina phi 25 | 45.05 | 14,500 | 653,225 |
Thép cây Pomina phi 28 | 56.63 | 14,500 | 821,135 |
Thép cây Pomina phi 32 | 73.83 | 14,500 | 1,070,535 |
Bảng báo giá thép Miền Nam hôm nay
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
---|---|---|---|
Thép cuộn phi 6 | 14,400 | ||
Thép cuộn phi 8 | 14,400 | ||
Thép cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 14,550 | 105,051 |
Thép cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 14,400 | 149,616 |
Thép cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 14,400 | 203,904 |
Thép cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 14,400 | 266,256 |
Thép cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 14,400 | 3369,60 |
Thép cây phi 20 (11.7m) | 28.90 | 14,400 | 416,160 |
Thép cây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 14,400 | 502,128 |
Thép cây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 14,400 | 648,720 |
Thép cây phi 28 (11.7m) | 56.63 | 14,400 | 815,472 |
Thép cây phi 32 (11.7m) | 73.83 | 14,400 | 1,063,152 |
Bảng báo giá thép Hòa Phát hôm nay
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
---|---|---|---|
Thép cuộn Hòa Phát phi 6 | 13,850 | ||
Thép cuộn Hòa Phát phi 8 | 13,850 | ||
Thép cây Hòa Phát phi 10 | 7.22 | 14,000 | 101,080 |
Thép cây Hòa Phát phi 12 | 10.39 | 13,850 | 143,901 |
Thép cây Hòa Phát phi 14 | 14.16 | 13,850 | 196,116 |
Thép cây Hòa Phát phi 16 | 18.49 | 13,850 | 256,086 |
Thép cây Hòa Phát phi 18 | 23.40 | 13,850 | 324,090 |
Thép cây Hòa Phát phi 20 | 28.90 | 13,850 | 400,265 |
Thép cây Hòa Phát phi 22 | 34.87 | 13,850 | 482,949 |
Thép cây Hòa Phát phi 25 | 45.05 | 13,850 | 623,942 |
Thép cây Hòa Phát phi 28 | 56.63 | 13,850 | 784,325 |
Thép cây Hòa Phát phi 32 | 73.83 | 13,850 | 1,022,545 |
Bảng báo giá thép Việt Mỹ VAS hôm nay
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
---|---|---|---|
Thép cuộn Việt Mỹ phi 6 | 13,550 | ||
Thép cuộn Việt Mỹ phi 8 | 13,550 | ||
Thép cây Việt Mỹ phi 10 | 7.22 | 13,700 | 98,914 |
Thép cây Việt Mỹ phi 12 | 10.39 | 13,550 | 140,784 |
Thép cây Việt Mỹ phi 14 | 14.16 | 13,550 | 191,868 |
Thép cây Việt Mỹ phi 16 | 18.49 | 13,550 | 250,539 |
Thép cây Việt Mỹ phi 18 | 23.40 | 13,550 | 317,070 |
Thép cây Việt Mỹ phi 20 | 28.90 | 13,550 | 391,595 |
Thép cây Việt Mỹ phi 22 | 34.87 | 13,550 | 472,488 |
Thép cây Việt Mỹ phi 25 | 45.05 | 13,550 | 610,427 |
Thép cây Việt Mỹ phi 28 | 56.63 | 13,550 | 767,336 |
Thép cây Việt Mỹ phi 32 | 73.83 | 13,550 | 1,000,396 |
Bảng báo giá thép Tung Ho THSVC hôm nay
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
---|---|---|---|
Thép cuộn Tung Ho phi 6 | 13,550 | ||
Thép cuộn Tung Ho phi 8 | 13,550 | ||
Thép cây Tung Ho phi 10 | 7.22 | 13,700 | 98,914 |
Thép cây Tung Ho phi 12 | 10.39 | 13,550 | 140,784 |
Thép cây Tung Ho phi 14 | 14.16 | 13,550 | 191,868 |
Thép cây Tung Ho phi 16 | 18.49 | 13,550 | 250,539 |
Thép cây Tung Ho phi 18 | 23.40 | 13,550 | 317,070 |
Thép cây Tung Ho phi 20 | 28.90 | 13,550 | 391,595 |
Thép cây Tung Ho phi 22 | 34.87 | 13,550 | 472,488 |
Thép cây Tung Ho phi 25 | 45.05 | 13,550 | 610,427 |
Thép cây Tung Ho phi 28 | 56.63 | 13,550 | 767,336 |
Thép cây Tung Ho phi 32 | 73.83 | 13,550 | 1,000,396 |
Bảng báo giá thép ASEAN hôm nay
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
---|---|---|---|
Thép cuộn Asean phi 6 | 13,300 | ||
Thép cuộn Asean phi 8 | 13,300 | ||
Thép cây Asean phi 10 | 7.22 | 13,450 | 97,109 |
Thép cây Asean phi 12 | 10.39 | 13,300 | 138,187 |
Thép cây Asean phi 14 | 14.16 | 13,300 | 188,328 |
Thép cây Asean phi 16 | 18.49 | 13,300 | 245,917 |
Thép cây Asean phi 18 | 23.40 | 13,300 | 311,220 |
Thép cây Asean phi 20 | 28.90 | 13,300 | 384,370 |
Bảng báo giá thép Tisco Thái Nguyên hôm nay
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
---|---|---|---|
Thép cuộn Tisco phi 6 | 14,000 | ||
Thép cuộn Tisco phi 8 | 14,000 | ||
Thép cây Tisco phi 10 | 7.22 | 14,200 | 102,524 |
Thép cây Tisco phi 12 | 10.39 | 14,050 | 145,979 |
Thép cây Tisco phi 14 | 14.16 | 14,000 | 198,240 |
Thép cây Tisco phi 16 | 18.49 | 14,000 | 258,860 |
Thép cây Tisco phi 18 | 23.40 | 14,000 | 327,600 |
Thép cây Tisco phi 20 | 28.90 | 14,000 | 404,600 |
Thép cây Tisco phi 22 | 34.87 | 14,000 | 488,180 |
Thép cây Tisco phi 25 | 45.05 | 14,000 | 630,700 |
Thép cây Tisco phi 28 | 56.63 | 14,000 | 792,820 |
Thép cây Tisco phi 32 | 73.83 | 14,000 | 1,033,620 |
Bảng báo giá thép Việt Đức hôm nay
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
---|---|---|---|
Thép cuộn Việt Đức phi 6 | 13,750 | ||
Thép cuộn Việt Đức phi 8 | 13,750 | ||
Thép cây Việt Đức phi 10 | 7.22 | 13,950 | 100,719 |
Thép cây Việt Đức phi 12 | 10.39 | 13,800 | 143,382 |
Thép cây Việt Đức phi 14 | 14.16 | 13,750 | 194,700 |
Thép cây Việt Đức phi 16 | 18.49 | 13,750 | 254,237 |
Thép cây Việt Đức phi 18 | 23.40 | 13,750 | 321,750 |
Thép cây Việt Đức phi 20 | 28.90 | 13,750 | 397,375 |
Thép cây Việt Đức phi 22 | 34.87 | 13,750 | 479,462 |
Thép cây Việt Đức phi 25 | 45.05 | 13,750 | 619,437 |
Thép cây Việt Đức phi 28 | 56.63 | 13,750 | 778,662 |
Thép cây Việt Đức phi 32 | 73.83 | 13,750 | 1,015,162 |
Bảng báo giá thép Việt Ý hôm nay
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
---|---|---|---|
Thép cuộn Việt Ý phi 6 | 13,950 | ||
Thép cuộn Việt Ý phi 8 | 13,950 | ||
Thép cây Việt Ý phi 10 | 7.22 | 14,100 | 101,802 |
Thép cây Việt Ý phi 12 | 10.39 | 14,000 | 145,460 |
Thép cây Việt Ý phi 14 | 14.16 | 13,950 | 197,532 |
Thép cây Việt Ý phi 16 | 18.49 | 1,,950 | 257,935 |
Thép cây Việt Ý phi 18 | 23.40 | 13,950 | 326,430 |
Thép cây Việt Ý phi 20 | 28.90 | 13,950 | 403,155 |
Thép cây Việt Ý phi 22 | 34.87 | 13,950 | 486,436 |
Thép cây Việt Ý phi 25 | 45.05 | 13,950 | 628,447 |
Thép cây Việt Ý phi 28 | 56.63 | 13,950 | 789,988 |
Thép cây Việt Ý phi 32 | 73.83 | 13,950 | 1,029,928 |
Báo giá thép Shengli ( thép Mỹ VMS ) hôm nay
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
---|---|---|---|
Thép cuộn phi 6 | 13,770 | ||
Thép cuộn phi 8 | 13,770 | ||
Thép cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 13,970 | 100,863 |
Thép cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 13,920 | 144,628 |
Thép cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 13,770 | 194,983 |
Thép cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 13,770 | 254,607 |
Thép cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 13,770 | 322,218 |
Thép cây phi 20 (11.7m) | 28.90 | 13,770 | 397,953 |
Thép cây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 13,770 | 480,159 |
Thép cây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 13,770 | 620,338 |
Thép cây phi 28 (11.7m) | 56.63 | 13,770 | 779,795 |
Thép cây phi 32 (11.7m) | 73.83 | 13,770 | 1,016,639 |
Bảng báo giá thép Việt Úc hôm nay
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
---|---|---|---|
Thép cuộn phi 6 | 13,850 | ||
Thép cuộn phi 8 | 13,850 | ||
Thép cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 14,000 | 101,080 |
Thép cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 13,850 | 143,901 |
Thép cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 13,850 | 196,116 |
Thép cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 13,850 | 256,086 |
Thép cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 13,850 | 324,090 |
Thép cây phi 20 (11.7m) | 28.90 | 13,850 | 400,265 |
Thép cây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 13,850 | 482,949 |
Thép cây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 13,850 | 623,942 |
Thép cây phi 28 (11.7m) | 56.63 | 13,850 | 784,325 |
Thép cây phi 32 (11.7m) | 73.83 | 13,850 | 1,022,545 |
Bảng báo giá thép Việt Nhật hôm nay
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
---|---|---|---|
Thép cuộn phi 6 | 13,770 | ||
Thép cuộn phi 8 | 13,770 | ||
Thép cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 13,970 | 100,863 |
Thép cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 13,920 | 144,628 |
Thép cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 13,770 | 194,983 |
Thép cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 13,770 | 254,607 |
Thép cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 13,770 | 322,218 |
Thép cây phi 20 (11.7m) | 28.90 | 13,770 | 397,953 |
Thép cây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 13,770 | 480,159 |
Thép cây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 13,770 | 620,338 |
Thép cây phi 28 (11.7m) | 56.63 | 13,770 | 779,795 |
Thép cây phi 32 (11.7m) | 73.83 | 13,770 | 1,016,639 |
Bảng báo giá thép hình mới nhất hôm nay
Sản phẩm | Thép hình U, thép hình I, thép hình V, thép hình H |
Ứng dụng sản phẩm | Xây dựng nhà tiền chế, nhà khung thép tiền chế, nhà xưởng, cơ khí, chế tạo |
Thời gian đăng bài | 13/03/2024 |
Hiệu lực báo giá | Liên hệ lại phòng kinh doanh tại thời điểm cần hàng |
Phương thức giao nhận hàng | Thép hình giao qua đếm cây hoặc giao qua barem |
Phương thức vận chuyển | Có xe giao hàng tận nơi hoặc xuất hàng tại kho công ty |
Hình thức thanh toán | Liên hệ Holine/Zalo:0941528604 (Mr.Hải) |
Bảng báo giá thép hình chữ I mới nhất hôm nay
Quy cách + chủng loại | ĐVT | Đơn giá | |
Cây 6m | Cây 12m | ||
Thép I 100 ACS | Cây | 758,500 | |
Thép I 120 AKS | Cây | 1,066,000 | |
Thép I 150 AKS | Cây | 1,537,500 | |
Thép I 150 x 75 x 5 x 7 | Cây | 1,688,400 | 3,376,800 |
Thép I 200 x 100 x 5.5 x 8 | Cây | 2,568,780 | 5,137,560 |
Thép I 250 x 125 x 6 x 9 | Cây | 3,569,760 | 7,139,520 |
Thép I 300 x 150 x 6.5 x 9 | Cây | 4,426,020 | 8,852,040 |
Thép I 350 x 175 x 7 x 11 | Cây | 5,981,760 | 11,963,520 |
Thép I 400 x 200 x 8 x 13 | Cây | 7,959,600 | 15,919,200 |
Thép I 450 x 200 x 9 x 14 | Cây | 9,165,600 | 18,331,200 |
Thép I 488 x 300 x 11 x 18 | Cây | 15,436,800 | 30,873,600 |
Thép I 500 x 200 x 10 x 16 | Cây | 10,805,760 | 21,611,520 |
Thép I 588 x 300 x 12 x 17 | Cây | 18,210,600 | 36,421,200 |
Thép I 594 x 302 x 14 x 23 | Cây | 21,105,000 | 42,210,000 |
Thép I 596 x 199 x 10 x 15 | Cây | 11,408,760 | 22,817,520 |
Thép I 600 x 200 x 11 x 17 | Cây | 12,783,600 | 25,567,200 |
Thép I 692 x 300 x 13 x 20 | Cây | 19,657,800 | 39,315,600 |
Thép I 700 x 300 x 13 x 24 | Cây | 22,311,000 | 44,622,000 |
Bảng báo giá thép hình chữ H mới nhất hôm nay
QUY CÁCH + CHỦNG LOẠI | ĐVT | Đơn giá | |
Cây 6m | Cây 12m | ||
Thép H 100 x 100 x 6 x 8 | Cây | 2,074,320 | 4,148,640 |
Thép H 125 x 125 x 6.5 x 9 | Cây | 2,846,160 | 5,692,320 |
Thép H 148 x 100 x 6 x 9 | Cây | 2,617,020 | 5,234,040 |
Thép H 150 x 150 x 7 x 10 | Cây | 3,798,900 | 7,597,800 |
Thép H 194 x 150 x 6 x 9 | Cây | 3,690,360 | 7,380,720 |
Thép H 200 x 200 x 8 x 12 | Cây | 6,017,940 | 12,035,880 |
Thép H 244 x 175 x 7 x 11 | Cây | 5,318,460 | 10,636,920 |
Thép H 250 x 250 x 9 x 14 | Cây | 8,731,440 | 17,462,880 |
Thép H 294 x 200 x 8 x 12 | Cây | 6,850,080 | 13,700,160 |
Thép H 300 x 300 x 10 x 15 | Cây | 11,336,400 | 22,672,800 |
Thép H 340 x 250 x 9 x 14 | Cây | 9,611,820 | 19,223,640 |
Thép H 350 x 350 x 12 x 19 TQ | Cây | 16,522,200 | 33,044,400 |
Thép H 390 x 300 x 10 x 16 | Cây | 12,904,200 | 25,808,400 |
Thép H 400 x 400 x 13 x 21 TQ | Cây | 20,743,200 | 41,486,400 |
Thép H 440 x 300 x 11 x 18 | Cây | 14,954,400 | 29,908,800 |
Bảng báo giá thép hình chữ U mới nhất hôm nay
QUY CÁCH + CHỦNG LOẠI | Barem | Đơn giá | |
Kg/cây | Vnđ/kg | Vnđ/cây | |
Thép U80x35x3x6m | 22.0 | 17,600 | 387,200 |
Thép U80x38x4x6m | 31.0 | 17,600 | 545,600 |
Thép U100x45x3x6m | 32.0 | 17,400 | 556,800 |
Thép U100x45x4x6m | 41.0 | 17,400 | 713,400 |
Thép U100x46x4.4x6m | 45.0 | 17,400 | 783,000 |
Thép U100x50x5x6m | 55.0 | 17,400 | 957,000 |
Thép U120x48x3.5x6m | 42.0 | 17,400 | 730,800 |
Thép U120x50x4.7x6m | 52.0 | 17,400 | 904,800 |
Thép U150x75x6.5x6m | 111.6 | 20,000 | 2,232,000 |
Thép U160x62x5x6m | 80.0 | 19,400 | 1,552,000 |
Thép U180x64x5.3x6m | 90.0 | 20,200 | 1,818,000 |
Thép U180x72x6.5x6m | 105.0 | 20,200 | 2,121,000 |
Thép U200x69x5.4x6m | 102.0 | 21,200 | 2,162,400 |
Thép U200x76x5.2x6m | 110.0 | 20,600 | 2,266,000 |
Thép U200x75x8.5x6m | 141.0 | 21,200 | 2,989,200 |
Thép U200x75x9x6m | 147.6 | 21,200 | 3,129,120 |
Ngoài cây 6m thì chúng tôi còn có hàng 12m |
Bảng báo giá thép hình chữ V mới nhất hôm nay
QUY CÁCH + CHỦNG LOẠI | Barem | Đơn giá | |
Kg/cây | Vnđ/kg | Vnđ/cây | |
Thép V 50*50*4 ly | 18.36 | 14,500 | 321,300 |
Thép V 50*50*5 ly | 22.62 | 14,500 | 395,850 |
Thép V 50*50*6 ly | 26.58 | 14,500 | 465,150 |
Thép V 60*60*5 ly | 27.42 | 14,500 | 479,850 |
Thép V 60*60*6 ly | 32.52 | 14,500 | 569,100 |
Thép V 63*63*5ly | 28.86 | 14,500 | 505,050 |
Thép V 63*63*6ly | 34.38 | 14,500 | 601,650 |
Thép V 65*65*5 ly | 29.82 | 14,500 | 521,850 |
Thép V 65*65*6 ly | 35.46 | 14,500 | 620,550 |
Thép V 65*65*7 ly | 40.56 | 14,500 | 709,800 |
Thép V 65*65*8 ly | 46.38 | 14,500 | 811,650 |
Thép V 70*70*5 ly | 32.22 | 14,500 | 563,850 |
Thép V 70*70*6 ly | 38.28 | 14,500 | 669,900 |
Thép V 70*70*7 ly | 44.28 | 14,500 | 774,900 |
Thép V 70*70*8 ly | 50.28 | 14,500 | 879,900 |
Thép V 75*75*5 ly | 34.80 | 14,500 | 609,000 |
Thép V 75*75*6 ly | 41.10 | 14,500 | 719,250 |
Thép V 75*75*7 ly | 47.40 | 14,500 | 829,500 |
Thép V 75*75*8 ly | 53.94 | 14,500 | 943,950 |
Thép V 80*80*6 ly | 43.92 | 14,500 | 768,600 |
Thép V 80*80*7 ly | 51.06 | 14,500 | 893,550 |
Thép V 80*80*8 ly | 57.78 | 14,500 | 1,011,150 |
Thép V 90*90*6 ly | 49.68 | 14,500 | 869,400 |
Thép V 90*90*7 ly | 57.66 | 14,500 | 1,009,050 |
Thép V 90*90*8 ly | 65.40 | 14,500 | 1,144,500 |
Thép V 90*90*9 ly | 73.20 | 14,500 | 1,281,000 |
Thép V 90*90*10 ly | 79.80 | 14,500 | 1,396,500 |
Thép V 100*100*7 ly | 64.20 | 14,500 | 1,123,500 |
Thép V 100*100*8 ly | 73.20 | 14,500 | 1,281,000 |
Thép V 100*100*9 ly | 82.20 | 14,500 | 1,438,500 |
Thép V 100*100*10 ly | 89.40 | 14,500 | 1,564,500 |
Thép V 100*100*12 ly | 106.80 | 14,500 | 1,869,000 |
Báo giá thép hộp hôm nay
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY (MM) |
BAREM (KG/CÂY6M) | HÀNG ĐEN | HÀNG KẼM |
---|---|---|---|---|
Bảng báo giá thép hộp chữ nhật | ||||
Thép hộp 10×20 | 0.9 | 1.92 | 36,480 | 40,320 |
1.0 | 2.19 | 41,610 | 45,990 | |
1.1 | 2.45 | 46,550 | 51,450 | |
Thép hộp 13×26 | 0.9 | 2.53 | 48,070 | 53,130 |
1.0 | 2.88 | 54,720 | 60,480 | |
1.1 | 3.23 | 61,370 | 67,830 | |
1.2 | 3.58 | 68,020 | 75,180 | |
1.3 | 3.97 | 75,430 | 83,370 | |
Thép hộp 20×40 | 0.9 | 3.88 | 73,720 | 81,480 |
1.0 | 4.41 | 83,790 | 92,610 | |
1.1 | 4.95 | 94,050 | 103,950 | |
1.2 | 5.49 | 104,310 | 115,290 | |
1.3 | 6.08 | 115,520 | 127,680 | |
1.4 | 6.71 | 127,490 | 140,910 | |
1.5 | 7.00 | 133,000 | 147,000 | |
1.8 | 8.61 | 163,590 | 180,810 | |
Thép hộp 25×50 | 0.9 | 4.89 | 92,910 | 102,690 |
1.0 | 5.56 | 105,640 | 116,760 | |
1.1 | 6.24 | 118,560 | 131,040 | |
1.2 | 6.92 | 131,480 | 145,320 | |
1.3 | 7.67 | 145,730 | 161,070 | |
1.4 | 8.48 | 161,120 | 178,080 | |
1.5 | 8.82 | 167,580 | 185220 | |
1.8 | 10.86 | 206,340 | 228,060 | |
Thép hộp 30×60 | 0.9 | 5.90 | 112,100 | 123,900 |
1.0 | 6.72 | 127,680 | 141,120 | |
1.1 | 7.53 | 143,070 | 158,130 | |
1.2 | 8.35 | 158,650 | 175,350 | |
1.3 | 9.25 | 175,750 | 194,250 | |
1.4 | 10.24 | 194,560 | 215,040 | |
1.5 | 10.40 | 197,600 | 218,400 | |
1.7 | 12.29 | 233,510 | 258,090 | |
1.8 | 12.92 | 245,480 | 271,320 | |
2.0 | 15.97 | 303,430 | 335,370 | |
Thép hộp 40×80 | 0.9 | 7.92 | 150,480 | 166,320 |
1.0 | 9.02 | 171,380 | 189,420 | |
1.1 | 10.12 | 192,280 | 212,520 | |
1.2 | 11.22 | 213,180 | 235,620 | |
1.3 | 12.43 | 236,170 | 261,030 | |
1.4 | 13.75 | 261,250 | 288,750 | |
1.5 | 14.00 | 266,000 | 294,000 | |
1.8 | 17.20 | 326,800 | 361,200 | |
2.0 | 21.45 | 407,550 | 450,450 | |
Thép hộp 50×100 | 1.2 | 14.08 | 267,520 | 295,680 |
1.3 | 15.60 | 296,400 | 327,600 | |
1.4 | 17.70 | 336,300 | 371,700 | |
1.8 | 21.70 | 412,300 | 455,700 | |
2.0 | 26.92 | 511,480 | 565,320 | |
Thép hộp 60×120 | 1.4 | 21.60 | 410,400 | 453,600 |
1.8 | 26.40 | 501,600 | 554,400 | |
2.0 | 32.40 | 615,600 | 680,400 | |
Bảng báo giá thép hộp vuông | ||||
Thép hộp 14×14 | 0.8 | 1.48 | 28,120 | 31,080 |
0.9 | 1.72 | 32,680 | 36,120 | |
1.0 | 1.96 | 37,240 | 41,160 | |
1.1 | 2.20 | 41,800 | 46,200 | |
1.2 | 2.44 | 46,360 | 51,240 | |
1.3 | 2.70 | 51,300 | 56,700 | |
Thép hộp 16×16 | 0.9 | 2.06 | 39,140 | 43,260 |
1.0 | 2.31 | 43,890 | 48,510 | |
1.1 | 2.59 | 49,210 | 54,390 | |
1.2 | 2.86 | 54,340 | 60,060 | |
Thép hộp 20×20 | 0.8 | 2.18 | 41,420 | 45,780 |
0.9 | 2.53 | 48,070 | 53,130 | |
1.0 | 2.88 | 54,720 | 60,480 | |
1.1 | 3.23 | 61,370 | 67,830 | |
1.2 | 3.58 | 68,020 | 75,180 | |
1.3 | 3.97 | 75,430 | 83,370 | |
1.4 | 4.39 | 83,410 | 92,190 | |
1.5 | 4.56 | 86,640 | 95,760 | |
Thép hộp 25×25 | 0.7 | 2.34 | 44,460 | 49,140 |
0.8 | 2.76 | 52,440 | 57,960 | |
0.9 | 3.20 | 60,800 | 67,200 | |
1.0 | 3.65 | 69,350 | 76,650 | |
1.1 | 4.09 | 77,710 | 85,890 | |
1.2 | 4.53 | 86,070 | 95,130 | |
1.3 | 5.02 | 95,380 | 105,420 | |
1.5 | 5.78 | 109,820 | 121,380 | |
1.8 | 7.11 | 135,090 | 149,310 | |
Thép hộp 30×30 | 0.9 | 3.88 | 73,720 | 81,480 |
1.0 | 4.41 | 83,790 | 92,610 | |
1.1 | 4.95 | 94,050 | 103,950 | |
1.2 | 5.49 | 104,310 | 115,290 | |
1.3 | 6.08 | 115,520 | 127,680 | |
1.5 | 7.00 | 133,000 | 147,000 | |
1.8 | 8.61 | 163,590 | 180,810 | |
2.0 | 10.49 | 199,310 | 220,290 | |
Thép hộp 38×38 | 0.9 | 4.95 | 94,050 | 103,950 |
1.0 | 5.64 | 107,160 | 118,440 | |
1.1 | 6.33 | 120,270 | 132,930 | |
1.2 | 7.02 | 133,380 | 147,420 | |
1.3 | 7.77 | 147,630 | 163,170 | |
1.5 | 8.94 | 169,860 | 187,740 | |
1.8 | 11.01 | 2091,90 | 231,210 | |
2.1 | 13.42 | 254,980 | 281,820 | |
Thép hộp 40×40 | 1.1 | 6.67 | 126,730 | 140,070 |
1.2 | 7.40 | 140,600 | 155,400 | |
1.3 | 8.20 | 155,800 | 172,200 | |
1.5 | 9.43 | 179,170 | 198,030 | |
1.8 | 11.61 | 220,590 | 243,810 | |
Thép hộp 50×50 | 1.2 | 9.31 | 176,890 | 195,510 |
1.3 | 10.31 | 195,890 | 216,510 | |
1.5 | 11.70 | 222,300 | 245,700 | |
1.8 | 14.60 | 277,400 | 306,600 | |
2.0 | 17.80 | 338,200 | 373,800 | |
Thép hộp 60×60 | 1.2 | 11.20 | 212,800 | 235,200 |
1.5 | 14.00 | 266,000 | 294,000 | |
1.8 | 17.5 | 332,500 | 367,500 | |
Thép hộp 75×75 | 1.2 | 14.08 | 267,520 | 295,680 |
1.5 | 17.95 | 341,050 | 376,950 | |
1.8 | 22.09 | 419,710 | 463,890 | |
Thép hộp 90×90 | 1.5 | 21.60 | 410,400 | 453,600 |
1.8 | 26.58 | 505,020 | 558,180 | |
2.0 | 32.40 | 615,600 | 680,400 | |
Thép hộp 100×100 | 1.5 | 24.00 | 456,000 | 504,000 |
1.8 | 30.00 | 570,000 | 630,000 | |
2.0 | 34.51 | 670.000 | 750.000 | |
2.5 | 45.69 | 639,600 | ||
3.0 | 54.49 | 762,800 | ||
4.0 | 71.74 | 1,004,300 | ||
4.5 | 80.20 | 1,122,800 | ||
5.0 | 88.55 | 1,239,700 | ||
Thép hộp 100×150 | 1.8 | 41.66 | 583,200 | |
2.0 | 46.20 | 646,800 | ||
2.5 | 57.46 | 804,400 | ||
3.0 | 68.62 | 960,600 | ||
3.5 | 79.66 | 1,115,200 | ||
4.0 | 90.58 | 1,268,100 | ||
4.5 | 101.4 | 1,419,600 | ||
5.0 | 112.1 | 1,569,400 | ||
Thép hộp 100×200 | 1.8 | 50.14 | 701,900 | |
2.0 | 55.62 | 778,600 | ||
2.5 | 69.24 | 969,300 | ||
3.0 | 82.75 | 1,158,500 | ||
3.5 | 96.14 | 1,345,900 | ||
4.0 | 109.42 | 1,531,800 | ||
4.5 | 122.59 | 1,716,200 | ||
5.0 | 135.65 | 1,899,100 | ||
Thép hộp 150×150 | 1.8 | 50.14 | 701,900 | |
2.0 | 55.62 | 778,600 | ||
2.5 | 69.24 | 969,300 | ||
3.0 | 82.75 | 1,158,500 | ||
4.0 | 109.42 | 1,531,800 | ||
Bảng giá ống thép mới nhất hôm nay
QUY CÁCH SẢN PHẨM | ĐỘ DÀY ( MM ) | BAREM KG/CÂY6M | HÀNG ĐEN | HÀNG KẼM |
---|---|---|---|---|
Bảng báo giá thép ống | ||||
Thép ống phi 21 ( F 21.2 ) |
0.9 | 2.12 | 40,280 | 44,520 |
1.0 | 2.42 | 45,980 | 50,820 | |
1.1 | 2.71 | 51,490 | 56,910 | |
1.2 | 3.01 | 57,190 | 63,210 | |
1.3 | 3.33 | 63,270 | 69,930 | |
1.5 | 3.83 | 72,770 | 80,430 | |
1.8 | 4.72 | 89,680 | 99,120 | |
Thép ống phi 27 ( F 26.65 ) |
0.9 | 2.73 | 51,870 | 57,330 |
1.0 | 3.11 | 59,090 | 65,310 | |
1.1 | 3.49 | 66,310 | 73,290 | |
1.2 | 3.87 | 73,530 | 81,270 | |
1.3 | 4.28 | 81,320 | 89,880 | |
1.5 | 4.93 | 93,670 | 103,530 | |
1.8 | 6.07 | 115,330 | 127,470 | |
Thép ống phi 34 ( F 33.5 ) |
1.2 | 4.92 | 93,480 | 103,320 |
1.3 | 5.45 | 103,550 | 114,450 | |
1.5 | 6.27 | 119,130 | 131,670 | |
1.8 | 7.71 | 146,490 | 161,910 | |
2.0 | 9.40 | 178,600 | 197,400 | |
Thép ống phi 42 ( F 42.2 ) |
1.0 | 4.95 | 94,050 | 103,950 |
1.1 | 5.55 | 105,450 | 116,550 | |
1.2 | 6.16 | 117,040 | 129,360 | |
1.3 | 6.82 | 129,580 | 143,220 | |
1.5 | 7.85 | 149,150 | 164,850 | |
1.8 | 9.66 | 183,540 | 202,860 | |
2.0 | 11.77 | 223,630 | 247,170 | |
Thép ống phi 49 ( F 48.1 ) |
1.2 | 7.21 | 136,990 | 151,410 |
1.3 | 7.99 | 151,810 | 167,790 | |
1.5 | 9.19 | 174,610 | 192,990 | |
1.8 | 11.31 | 214,890 | 237,510 | |
2.1 | 13.78 | 261,820 | 289,380 | |
Thép ống phi 60 ( F 59.9 ) |
1.2 | 8.78 | 166,820 | 184,380 |
1.3 | 9.73 | 184,870 | 204,330 | |
1.5 | 11.19 | 212,610 | 234,990 | |
1.8 | 13.78 | 261,820 | 289,380 | |
2.0 | 16.79 | 319,010 | 352,590 | |
Thép ống phi 76 ( F 75.6 ) |
1.5 | 14.3 | 271,700 | 300,300 |
1.8 | 17.6 | 334,400 | 369,600 | |
2.0 | 21.45 | 407,550 | 450,450 | |
Thép ống phi 90 ( F 88.3 ) |
1.5 | 16.91 | 321,290 | 355,110 |
1.8 | 20.82 | 395,580 | 437,220 | |
2.1 | 25.37 | 482,030 | 532,770 | |
Thép ống phi 114 ( F 113.5 ) |
1.5 | 21.6 | 410,400 | 453,600 |
1.8 | 26.58 | 505,020 | 558,180 | |
2.0 | 32.4 | 615,600 | 680,400 |
Bảng giá ống thép đúc mới nhất hôm nay
ĐK OD | PHI | DÀY | KG/MÉT | ĐƠN GIÁ |
---|---|---|---|---|
DN15 | 21.3 | 2.77 | 1.266 | 22,100 |
DN20 | 27.1 | 2.87 | 1.715 | 22,400 |
DN25 | 33.4 | 3.38 | 2.502 | 21,300 |
DN25 | 33.4 | 3.40 | 2.515 | 21,600 |
DN25 | 33.4 | 4.60 | 3.267 | 21,500 |
DN32 | 42.2 | 3.20 | 3.078 | 21,300 |
DN32 | 42.2 | 3.50 | 3.340 | 21,500 |
DN40 | 48.3 | 3.20 | 3.559 | 21,300 |
DN40 | 48.3 | 3.55 | 3.918 | 21,200 |
DN40 | 48.3 | 5.10 | 5.433 | 21,500 |
DN50 | 60.3 | 3.91 | 5.437 | 21,600 |
DN50 | 60.3 | 5.50 | 7.433 | 21,500 |
DN65 | 76.0 | 4.00 | 7.102 | 21,500 |
DN65 | 76.0 | 4.5 | 7.934 | 21,500 |
DN65 | 76.0 | 5.16 | 9.014 | 21,500 |
DN80 | 88.9 | 4.00 | 8.375 | 21,500 |
DN80 | 88.9 | 5.50 | 11.312 | 21,500 |
DN80 | 88.9 | 7.60 | 15.237 | 21,500 |
DN100 | 114.3 | 4.50 | 12.185 | 21,500 |
DN100 | 114.3 | 6.02 | 16.075 | 21,700 |
DN100 | 114.3 | 8.60 | 22.416 | 21,700 |
DN125 | 141.3 | 6.55 | 21.765 | 21,700 |
DN125 | 141.3 | 7.11 | 23.528 | 21,700 |
DN125 | 141.3 | 8.18 | 26.853 | 21,700 |
DN150 | 168.3 | 7.11 | 28.262 | 21,700 |
DN150 | 168.3 | 8.18 | 32.299 | 21,700 |
DN200 | 219.1 | 8.18 | 42.547 | 21,700 |
DN200 | 219.1 | 9.55 | 49.350 | 21,700 |
DN250 | 273.1 | 9.27 | 60.311 | 21,800 |
DN250 | 273.1 | 10.3 | 66.751 | 21,800 |
DN300 | 323.9 | 9.27 | 71.924 | 21,800 |
DN300 | 323.9 | 10.3 | 79.654 | 21,800 |
Bảng báo giá thép tấm hôm nay
CHỦNG LOẠI QUY CÁCH | ĐVT | TỶ TRỌNG | GIÁ 1 KÝ | GIÁ 1 TẤM |
---|---|---|---|---|
Thép tấm gân 2ly x Cuộn | Kg | Qua cân | 15,500 | |
Thép tấm gân 2ly x 1,250 x 3,000 | Kg | 70.125 | 15,500 | 1,086,937 |
Thép tấm gân 2ly x 1,250 x 6,000 | Kg | 140.25 | 15,500 | 2,173,875 |
Thép tấm gân 2ly x 1,500 x 3,000 | Kg | 84.15 | 15,500 | 1,043,325 |
Thép tấm gân 2ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 168.3 | 15,500 | 2,608,650 |
Thép tấm gân 3ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 238.95 | 15,500 | 3,703,725 |
Thép tấm gân 4ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 309.60 | 15,500 | 4,798,800 |
Thép tấm gân 5ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 380.25 | 15,500 | 5,893,875 |
Thép tấm gân 6ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 450.90 | 15,500 | 6,988,950 |
Thép tấm gân 8ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 592.20 | 15,500 | 9,179,100 |
Thép tấm gân 10ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 733.50 | 15,500 | 11,369,250 |
Thép tấm gân 12ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 874.80 | 15,500 | 13,559,400 |
CHỦNG LOẠI QUY CÁCH | ĐVT | TỶ TRỌNG | GIÁ 1 KÝ | GIÁ 1 TẤM |
---|---|---|---|---|
Thép tấm 3ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 211.95 | 14,200 | 3,009,690 |
Thép tấm 4ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 282.6 | 14,200 | 4,012,920 |
Thép tấm 5ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 353.25 | 14,200 | 5,016,150 |
Thép tấm 6ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 423.9 | 14,200 | 6,019,380 |
Thép tấm 8ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 565.2 | 14,200 | 8,025,840 |
Thép tấm 10ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 706.5 | 14,200 | 10,032,300 |
Thép tấm 12ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 847.8 | 14,200 | 12,038,760 |
Thép tấm 14ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 989.1 | 14,200 | 14,045,220 |
Thép tấm 16ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 1,130.4 | 14,200 | 16,051,680 |
Thép tấm 18ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 1,271.7 | 14,200 | 18,058,140 |
Thép tấm 20ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 1,413 | 14,200 | 20,064,600 |
Sắt tấm 5ly x 2m x 6m | Kg | 471 | 14,800 | 6,970,800 |
Sắt tấm 6ly x 2m x 6m | Kg | 565.2 | 14,800 | 8,364,960 |
Sắt tấm 8ly x 2m x 6m | Kg | 753.6 | 14,800 | 11,153,280 |
Sắt tấm 10ly x 2m x 6m | Kg | 942 | 14,800 | 13,941,600 |
Sắt tấm 12ly x 2m x 6m | Kg | 1,130.4 | 14,800 | 16,729,920 |
Sắt tấm 14ly x 2m x 6m | Kg | 1,318.8 | 14,800 | 19,518,240 |
Sắt tấm 16ly x 2m x 6m | Kg | 1,507.2 | 14,800 | 22,306,560 |
Sắt tấm 18ly x 2m x 6m | Kg | 1,695.6 | 14,800 | 25,094,880 |
Sắt tấm 20ly x 2m x 6m | Kg | 1,884 | 14,800 | 27,883,200 |
Sắt tấm 22ly x 2m x 6m | Kg | 2,072.4 | 14,800 | 30,671,520 |
Sắt tấm 25ly x 2m x 6m | Kg | 2,355 | 14,800 | 34,854,000 |
Sắt tấm 28ly x 2m x 6m | Kg | 2,637.6 | 14,800 | 39,036,480 |
Sắt tấm 30ly x 2m x 6m | Kg | 2,826 | 14,800 | 41,824,800 |
Sắt tấm 32ly x 2m x 6m | Kg | 3,014.4 | 14,800 | 44,613,120 |
Sắt tấm 35ly x 2m x 6m | Kg | 3,297 | 14,800 | 48,795,600 |
Sắt tấm 40ly x 2m x 6m | Kg | 3,768 | 14,800 | 55,766,400 |
Sắt tấm 45ly x 2m x 6m | Kg | 4,239 | 14,800 | 62,737,200 |
Sắt tấm 50ly x 2m x 6m | Kg | 4,710 | 14,800 | 69,708,000 |
Sắt tấm 55ly x 2m x 6m | Kg | 5,181 | 14,800 | 76,678,800 |
Sắt tấm 60ly x 2m x 6m | Kg | 5,652 | 14,800 | 83,649,600 |
Sắt tấm 65ly x 2m x 6m | Kg | 6,123 | 14,800 | 90,620,400 |
Sắt tấm 70ly x 2m x 6m | Kg | 6,594 | 14,800 | 97,591,200 |
Sắt tấm 80ly x 2m x 6m | Kg | 7,536 | 14,800 | 111,532,800 |
Sắt tấm 90ly x 2m x 6m | Kg | 8,478 | 14,800 | 125,474,400 |
Sắt tấm 100ly x 2m x 6m | Kg | 9,420 | 14,800 | 139,416,000 |
Sắt tấm 120ly x 2m x 6m | Kg | 11,304 | 14,800 | 167,299,200 |
Báo giá xà gồ mạ kẽm hôm nay
GIÁ XÀ GỒ | DÀY 1.5 LY | DÀY 1.8 LY | DÀY 2 LY | DÀY 2,5 LY |
---|---|---|---|---|
Bảng báo giá xà gồ kẽm chữ C | ||||
Xà gồ C 80 x 40 | 29,000 | 35,000 | 38,500 | 45,000 |
Xà gồ C 100 x 50 | 37,000 | 43,000 | 48,000 | 63,000 |
Xà gồ C 125 x 50 | 41,000 | 48,000 | 53,000 | 69,000 |
Xà gồ C 150 x 50 | 46,000 | 55,000 | 61,000 | 78,000 |
Xà gồ C 150 x 65 | 56,000 | 66,000 | 73,000 | 89,000 |
Xà gồ C 180 x 50 | 51,000 | 62,000 | 68,000 | 89,000 |
Xà gồ C 180 x 65 | 60,000 | 72,000 | 80,000 | 96,500 |
Xà gồ C 200 x 50 | 56,000 | 66,000 | 73,000 | 93,000 |
Xà gồ C 200 x 65 | 64,000 | 77,000 | 85,000 | 103,000 |
Xà gồ C 250 x 50 | 73,000 | 82,000 | 90,000 | 109,000 |
Xà gồ C 250 x 65 | 80,000 | 85,000 | 98,000 | 117,000 |
Xà gồ C 300 x 65 | 81,000 | 89,000 | 99,000 | 230,000 |
Xà gồ C 300 x 75 | 91,000 | 99,000 | 109,000 | 240,000 |
Xà gồ C 300 x 85 | 101,000 | 109,000 | 119,000 | 250,000 |
Bảng báo giá xà gồ kẽm chữ Z | ||||
Xà gồ Z 125 x 52 x 58 | 46,000 | 55,000 | 61,000 | 78,000 |
Xà gồ Z 125 x 55 x 55 | 46,000 | 55,000 | 61,000 | 78,000 |
Xà gồ Z 150 x 52 x 58 | 51,000 | 62,000 | 68,000 | 89,000 |
Xà gồ Z 150 x 55 x 55 | 51,000 | 62,000 | 68,000 | 89,000 |
Xà gồ Z 150 x 65 x 65 | 56,000 | 66,000 | 73,000 | 93,000 |
Xà gồ Z 180 x 62 x 68 | 56,000 | 66,000 | 73,000 | 93,000 |
Xà gồ Z 180 x 65 x 65 | 60,000 | 72,000 | 80,000 | 96,500 |
Xà gồ Z 180 x 72 x 78 | 60,000 | 72,000 | 80,000 | 96,500 |
Xà gồ Z 180 x 75 x 75 | 64,000 | 77,000 | 85,000 | 103,000 |
Xà gồ Z 200 x 62 x 68 | 64,000 | 77,000 | 85,000 | 103,000 |
Xà gồ Z 200 x 65 x 65 | 64,000 | 77,000 | 85,000 | 103,000 |
Xà gồ Z 200 x 72 x 78 | 64,500 | 77,000 | 85,000 | 103,000 |
Xà gồ Z 200 x 75 x 75 | 68,000 | 82,000 | 90,000 | 109,000 |
Xà gồ Z 250 x 60 x 65 | 76,000 | 85,000 | 89,000 | 108,000 |
Xà gồ Z 250 x 62 x 68 | 79,000 | 87,000 | 90,000 | 109,000 |
Xà gồ Z 300 x 60 x 65 | 82,000 | 98,000 | 99,000 | 124,000 |
Xà gồ Z 400 x 150 x 150 | 99,000 | 110,000 | 120,000 | 140,000 |
SẮT THÉP HOÀNG HẢI
Địa chỉ: 86 đường An Bình, Tp. Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
Kho hàng 1: Khu Công Nghiệp Sóng Thần
Kho hàng 2: Khu Công Nghiệp Vĩnh Lộc
Holine/Zalo: 0941528604 (Mr. Hải)
Email: tonthephoanghai.net@gmail.com
Website: www.tonthephoanghai.net